info@nhavietboston.org
+1 617-517-6363
Thông tin cơ bản về 50 bang Hoa Kỳ để chọn ngành học

Thông tin từng bang của Hoa Kỳ giúp định hướng ngành học

Các nhà nghiên cứu về khoa học giáo dục của Nhà Việt Institute tổng hợp số liệu thống kê cơ bản của từng bang Hoa Kỳ vì hiểu đây là nguồn dữ liệu nền tảng, giúp các bạn tư vấn tuyển sinh, phụ huynh và học sinh có cái nhìn toàn diện, khách quan khi lựa chọn điểm đến du học phù hợp nhất với nhu cầu và định hướng cá nhân.

Các thông tin này bao gồm: tên bang, thủ đô, số lượng trường đại học và cao đẳng, số lượng người Việt, dân số, diện tích, GDP, thu nhập bình quân, lương tối thiểu, các trường đại học nổi bật, ngành kinh tế chủ lực, ngành nghề đang cần, gợi ý ngành học, cùng đặc điểm về đặc sản, thiên nhiên và khí hậu.

Việc tổng hợp các chỉ số này mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

· Đánh giá tiềm năng học tập và nghề nghiệp: Số lượng trường đại học, các ngành nghề đang cần và kinh tế chủ lực của từng bang giúp học sinh xác định nơi nào có nhiều lựa chọn ngành học phù hợp, cơ hội thực tập và việc làm sau tốt nghiệp cao hơn

· Hiểu rõ môi trường sống và hội nhập: Dữ liệu về dân số, cộng đồng người Việt, thu nhập bình quân, lương tối thiểu và chất lượng cuộc sống giúp phụ huynh và học sinh cân nhắc về khả năng thích nghi, chi phí sinh hoạt, mức sống và cơ hội hội nhập cộng đồng

· Lựa chọn theo điều kiện cá nhân: Thông tin về khí hậu, đặc sản, thiên nhiên, cũng như các thành phố lớn và thủ đô của bang giúp học sinh lựa chọn môi trường sống phù hợp với sở thích, sức khỏe và văn hóa cá nhân.

· Cơ sở cho tư vấn chuyên sâu: Các bạn tư vấn tuyển sinh có thể dựa vào số liệu này để đưa ra lời khuyên sát thực tế, cá nhân hóa lộ trình học tập, giúp học sinh và gia đình chủ động trong việc lên kế hoạch tài chính, chọn ngành, chọn trường và chuẩn bị hồ sơ du học

Đây công cụ hữu ích để so sánh giữa các bang về mặt học thuật, kinh tế, xã hội và môi trường, từ đó giúp học sinh và phụ huynh đưa ra quyết định du học sáng suốt, phù hợp với mục tiêu lâu dài về học tập và phát triển sự nghiệp tại Hoa Kỳ. Thứ tự được trình bày theo số lượng người Việt đang định cư.

  

Chú thích & Giải thích

  • Dân số: Ước tính giữa năm 2024, dựa trên số liệu Census Bureau 
  • Diện tích: Số liệu chính thức từ US Census Bureau, tính cả đất liền và mặt nước 
  • GDP danh nghĩa: Số liệu năm 2024 từ BEA, đơn vị tỷ USD 
  • Thu nhập/người: Ước tính dựa trên báo cáo BEA và Census, có thể chênh lệch nhẹ với GDP/người do khác biệt về định nghĩa và nguồn thu nhập 
  • Lương tối thiểu: Số liệu cập nhật 2025 từ BLS và các nguồn luật lao động tiểu bang

 

1. California

  • Thủ phủ: Sacramento
  • Số trường đại học và cao đẳng: 718
  • Dân số người Việt: 811.048 (2,04%)
  • Tổng dân số: 39,0 triệu
  • Diện tích: 423.970 km²
  • GDP: 4.103 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~80.000 USD
  • Lương tối thiểu: 16,50 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Stanford, Đại học California Berkeley, UCLA, Caltech
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Công nghệ cao, giải trí, nông nghiệp, thương mại quốc tế, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư phần mềm, chuyên gia AI, khoa học dữ liệu, điều dưỡng, logistics, giáo viên song ngữ
  • Ngành học đề xuất: Khoa học máy tính, kỹ thuật, công nghệ sinh học, y tế, quản trị kinh doanh, marketing, giáo dục, môi trường
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    California nổi tiếng với trái cây tươi, rượu vang Napa Valley, tacos, bánh mì Việt. Thiên nhiên đa dạng: bờ biển Thái Bình Dương, rừng cây đỏ, sa mạc, dãy núi Sierra Nevada, Thung lũng Silicon. Khí hậu ôn hòa, mùa hè nóng khô, mùa đông ấm áp, nhiệt độ trung bình 10–25°C, miền nam ấm hơn miền bắc.

2. Texas

  • Thủ phủ: Austin
  • Số trường đại học và cao đẳng: 299
  • Dân số người Việt: 326.084 (1,02%)
  • Tổng dân số: 30,3 triệu
  • Diện tích: 695.662 km²
  • GDP: 2.709 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~65.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Texas tại Austin, Texas A&M University, Đại học Rice
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Dầu khí, năng lượng, công nghệ, sản xuất, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư dầu khí, kỹ sư cơ khí, kỹ sư phần mềm, logistics, điều dưỡng, tài chính
  • Ngành học đề xuất: Kỹ thuật, khoa học máy tính, quản trị kinh doanh, logistics, y tế, tài chính
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Texas nổi tiếng với thịt nướng (brisket), ẩm thực Tex-Mex, tacos, BBQ. Thiên nhiên đa dạng: đồng cỏ, sa mạc, bờ biển vịnh Mexico, vùng đồi Hill Country. Khí hậu nóng ẩm ở phía đông, khô nóng ở phía tây, mùa hè 25–35°C, mùa đông 5–15°C.

3. Florida

  • Thủ phủ: Tallahassee
  • Số trường đại học và cao đẳng: 299
  • Dân số người Việt: 103.226 (0,43%)
  • Tổng dân số: 23,9 triệu
  • Diện tích: 170.312 km²
  • GDP: 1.490 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~59.000 USD
  • Lương tối thiểu: 13,00 USD/giờ (tăng lên 14,00 USD vào 9/2025)
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Florida, Đại học Central Florida, Đại học Quốc tế Florida
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Du lịch, khách sạn, y tế, nông nghiệp, hàng không vũ trụ
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Quản lý khách sạn, điều dưỡng, kỹ sư hàng không, công nghệ sinh học
  • Ngành học đề xuất: Quản trị khách sạn, du lịch, y tế, kỹ thuật hàng không, công nghệ sinh học, marketing
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Florida nổi tiếng với bánh Key lime pie, cam Florida, hải sản tươi sống. Thiên nhiên: bãi biển dài, vùng đầm lầy Everglades, quần đảo san hô (Keys). Khí hậu cận nhiệt đới, mùa hè nóng ẩm (25–33°C), mùa đông ấm (15–25°C), mưa nhiều và thường có bão.

4. Washington

  • Thủ phủ: Olympia
  • Số trường đại học và cao đẳng: 85
  • Dân số người Việt: 102.759 (1,28%)
  • Tổng dân số: 7,9 triệu
  • Diện tích: 184.661 km²
  • GDP: 830 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~75.000 USD
  • Lương tối thiểu: 16,28 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Washington, Đại học Bang Washington
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Công nghệ, hàng không, nông nghiệp, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư phần mềm, kỹ sư hàng không, điều dưỡng, logistics
  • Ngành học đề xuất: Khoa học máy tính, kỹ thuật, y tế, logistics
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Washington nổi tiếng với cá hồi, táo, anh đào, cà phê. Thiên nhiên: vịnh Puget, dãy núi Olympic và Cascade, rừng mưa. Khí hậu đại dương, mùa đông mưa nhiều (2–10°C), mùa hè mát (15–28°C).

5. Virginia

  • Thủ phủ: Richmond
  • Số trường đại học và cao đẳng: 89
  • Dân số người Việt: 75.078 (0,84%)
  • Tổng dân số: 8,9 triệu
  • Diện tích: 110.787 km²
  • GDP: 700 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~74.000 USD
  • Lương tối thiểu: 12,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Virginia, Virginia Tech, Đại học George Mason
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Công nghệ thông tin, quốc phòng, chính phủ, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Chuyên gia IT, kỹ sư, điều dưỡng, phân tích viên chính phủ
  • Ngành học đề xuất: Khoa học máy tính, kỹ thuật, chính sách công, y tế
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Virginia nổi tiếng với thịt nguội Virginia, đậu phộng, cua xanh. Thiên nhiên: dãy núi Blue Ridge, vịnh Chesapeake, bãi biển Đại Tây Dương. Khí hậu ôn hòa, mùa hè nóng ẩm (25–35°C), mùa đông lạnh (0–10°C).

6. Georgia

  • Thủ phủ: Atlanta
  • Số trường đại học và cao đẳng: 102
  • Dân số người Việt: 74.987 (0,66%)
  • Tổng dân số: 11,4 triệu
  • Diện tích: 153.910 km²
  • GDP: 803 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~62.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Viện Công nghệ Georgia, Đại học Emory, Đại học Georgia
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Logistics, tài chính, nông nghiệp, công nghệ
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Logistics, tài chính, kỹ sư phần mềm, y tế
  • Ngành học đề xuất: Logistics, quản trị kinh doanh, khoa học máy tính, y tế
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Georgia nổi tiếng với đào, bánh pecan, gà rán. Thiên nhiên: dãy núi Appalachian, đầm lầy Okefenokee, bờ biển Đại Tây Dương. Khí hậu cận nhiệt đới, mùa hè nóng ẩm (25–35°C), mùa đông ôn hòa (5–15°C).

7. Massachusetts

  • Thủ phủ: Boston
  • Số trường đại học và cao đẳng: 114
  • Dân số người Việt: 61.183 (0,85%)
  • Tổng dân số: 7,2 triệu
  • Diện tích: 27.336 km²
  • GDP: 740 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~85.000 USD
  • Lương tối thiểu: 15,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Harvard, MIT, Đại học Boston
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Giáo dục, công nghệ sinh học, tài chính, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Công nghệ sinh học, tài chính, y tế, kỹ sư phần mềm
  • Ngành học đề xuất: Công nghệ sinh học, khoa học máy tính, tài chính, y tế
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Massachusetts nổi tiếng với súp nghêu, bánh mì tôm hùm, đậu nướng. Thiên nhiên: Cape Cod, bãi biển Đại Tây Dương, rừng phong. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (–10 đến 5°C), mùa hè ấm (15–30°C).

8. Pennsylvania

  • Thủ phủ: Harrisburg
  • Số trường đại học và cao đẳng: 262
  • Dân số người Việt: 52.434 (0,40%)
  • Tổng dân số: 13,0 triệu
  • Diện tích: 119.280 km²
  • GDP: 1.027 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~68.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Pennsylvania, Đại học Carnegie Mellon, Đại học Bang Penn
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Y tế, giáo dục, sản xuất, tài chính
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Y tế, kỹ thuật, tài chính, giáo dục
  • Ngành học đề xuất: Y tế, kỹ thuật, tài chính, giáo dục
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Pennsylvania nổi tiếng với bánh Philly cheesesteak, bánh quy mềm, sôcôla Hershey’s. Thiên nhiên: dãy núi Appalachian, sông, rừng. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (–10 đến 5°C), mùa hè ấm (15–30°C).

9. North Carolina (Bắc Carolina)

  • Thủ phủ: Raleigh
  • Số trường đại học và cao đẳng: 133
  • Dân số người Việt: 42.317 (0,38%)
  • Tổng dân số: 11,1 triệu
  • Diện tích: 139.391 km²
  • GDP: 803 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~60.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Duke, Đại học North Carolina tại Chapel Hill, Đại học Bang North Carolina
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Công nghệ, dược phẩm, tài chính, nông nghiệp
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư phần mềm, công nghệ sinh học, tài chính, y tế
  • Ngành học đề xuất: Khoa học máy tính, công nghệ sinh học, tài chính, y tế
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Bắc Carolina nổi tiếng với thịt nướng pulled pork, khoai lang, bánh donut Krispy Kreme. Thiên nhiên: dãy núi Blue Ridge, bờ biển Outer Banks, rừng thông. Khí hậu cận nhiệt đới, mùa hè nóng ẩm (25–35°C), mùa đông ôn hòa (5–15°C).

10. New York

  • Thủ phủ: Albany
  • Số trường đại học và cao đẳng: 307
  • Dân số người Việt: 41.804 (0,21%)
  • Tổng dân số: 19,8 triệu
  • Diện tích: 141.297 km²
  • GDP: 2.297 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~78.000 USD
  • Lương tối thiểu: 16,50 USD/giờ (NYC), 15,50 USD/giờ (các khu vực khác)
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Columbia, Đại học New York, Đại học Cornell
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Tài chính, truyền thông, thương mại quốc tế, công nghệ, nghệ thuật
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Tài chính, marketing số, truyền thông, kỹ sư phần mềm, phân tích dữ liệu
  • Ngành học đề xuất: Tài chính, kinh tế, marketing, truyền thông, khoa học máy tính, kỹ thuật
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    New York nổi tiếng với pizza kiểu New York, bánh mì vòng, bánh cheesecake. Thiên nhiên: thác Niagara, dãy núi Adirondack, hồ Finger. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (–10 đến 5°C), mùa hè ấm (15–30°C).

 


11. Arizona

  • Thủ phủ: Phoenix
  • Số trường đại học và cao đẳng: 64
  • Dân số người Việt: 38.413 (0,50%)
  • Tổng dân số: 7,4 triệu
  • Diện tích: 295.234 km²
  • GDP: 460 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~62.000 USD
  • Lương tối thiểu: 14,35 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Bang Arizona, Đại học Arizona
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Công nghệ, sản xuất, y tế, du lịch
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư phần mềm, sản xuất, chăm sóc sức khỏe, logistics
  • Ngành học đề xuất: Khoa học máy tính, kỹ thuật, chăm sóc sức khỏe, logistics
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Arizona nổi tiếng với xúc xích Sonoran, chimichanga, xương rồng lê gai. Thiên nhiên: hẻm núi Grand Canyon, sa mạc, xương rồng saguaro. Khí hậu sa mạc, mùa hè rất nóng (35–45°C), mùa đông ôn hòa (5–20°C).

12. Oregon

  • Thủ phủ: Salem
  • Số trường đại học và cao đẳng: 60
  • Dân số người Việt: 37.813 (0,88%)
  • Tổng dân số: 4,3 triệu
  • Diện tích: 254.799 km²
  • GDP: 350 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~65.000 USD
  • Lương tối thiểu: 14,70 USD/giờ (chuẩn), 15,95 USD/giờ (khu vực Portland), 13,70 USD/giờ (huyện nông thôn)
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Bang Oregon, Đại học Bang Portland
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Nông nghiệp, công nghệ, sản xuất, dịch vụ
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư nông nghiệp công nghệ cao, công nghệ, logistics, khoa học môi trường
  • Ngành học đề xuất: Nông nghiệp công nghệ cao, kỹ thuật, khoa học máy tính, quản lý chuỗi cung ứng, môi trường
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Oregon nổi tiếng với quả mâm xôi marion, cá hồi, rượu vang. Thiên nhiên: núi lửa Mount Hood, bờ biển Thái Bình Dương, rừng thông. Khí hậu ôn đới đại dương, mùa đông mưa nhiều (2–10°C), mùa hè mát (15–28°C).

13. Illinois

  • Thủ phủ: Springfield
  • Số trường đại học và cao đẳng: 184
  • Dân số người Việt: 36.611 (0,29%)
  • Tổng dân số: 12,5 triệu
  • Diện tích: 149.995 km²
  • GDP: 1.033 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~68.000 USD
  • Lương tối thiểu: 15,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Chicago, Đại học Northwestern, Đại học Illinois Urbana-Champaign
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Tài chính, sản xuất, công nghệ, y tế, logistics
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Tài chính, kỹ sư phần mềm, logistics, chăm sóc sức khỏe, marketing số
  • Ngành học đề xuất: Tài chính, kinh tế, kỹ thuật, khoa học máy tính, logistics, chăm sóc sức khỏe
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Illinois nổi tiếng với xúc xích Chicago, pizza đế dày, bắp rang caramel. Thiên nhiên: hồ Michigan, đồng bằng, rừng lá rộng. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (–10 đến 5°C), mùa hè nóng (20–32°C).

14. Minnesota

  • Thủ phủ: Saint Paul
  • Số trường đại học và cao đẳng: 80
  • Dân số người Việt: 34.876 (0,6%)
  • Tổng dân số: 5,7 triệu
  • Diện tích: 225.163 km²
  • GDP: 430 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~65.000 USD
  • Lương tối thiểu: 11,13 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Minnesota
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Sản xuất, y tế, nông nghiệp, công nghệ
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Điều dưỡng, kỹ sư, công nghệ sinh học, logistics
  • Ngành học đề xuất: Y tế, kỹ thuật, nông nghiệp, logistics
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Minnesota nổi tiếng với cá hồi, bánh gạo hoang dã, lutefisk. Thiên nhiên: hơn 10.000 hồ nước ngọt, rừng thông, sông Mississippi. Khí hậu lục địa, mùa đông rất lạnh (–20 đến 0°C), mùa hè mát (15–28°C).

15. Colorado

  • Thủ phủ: Denver
  • Số trường đại học và cao đẳng: 62
  • Dân số người Việt: 34.689 (0,58%)
  • Tổng dân số: 5,9 triệu
  • Diện tích: 269.601 km²
  • GDP: 480 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~70.000 USD
  • Lương tối thiểu: 14,81 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Colorado Boulder
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Công nghệ, năng lượng, du lịch, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư, chuyên gia IT, điều dưỡng, logistics
  • Ngành học đề xuất: Kỹ thuật, khoa học máy tính, y tế, logistics
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Colorado nổi tiếng với cá hồi núi, thịt bò, bia thủ công. Thiên nhiên: dãy núi Rocky, các công viên quốc gia, sông Colorado. Khí hậu cao nguyên, mùa đông lạnh (–10 đến 5°C), mùa hè mát (10–30°C), nhiều nắng.

 

16. Maryland

  • Thủ phủ: Annapolis
  • Số trường đại học và cao đẳng: 56
  • Dân số người Việt: 32.131 (0,51%)
  • Tổng dân số: 6,2 triệu
  • Diện tích: 32.131 km²
  • GDP: 470 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~74.000 USD
  • Lương tối thiểu: 15,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Johns Hopkins, Đại học Maryland
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Y tế, công nghệ, giáo dục, dịch vụ chính phủ
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Điều dưỡng, kỹ sư, chuyên gia IT, giáo viên
  • Ngành học đề xuất: Y tế, kỹ thuật, khoa học máy tính, giáo dục
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Maryland nổi tiếng với bánh cua Chesapeake, hàu, ngô ngọt. Thiên nhiên: vịnh Chesapeake, bãi biển Ocean City, rừng quốc gia. Khí hậu ôn hòa, mùa hè ấm (20–32°C), mùa đông lạnh (0–10°C).

17. Louisiana

  • Thủ phủ: Baton Rouge
  • Số trường đại học và cao đẳng: 66
  • Dân số người Việt: 30.635 (0,66%)
  • Tổng dân số: 4,6 triệu
  • Diện tích: 135.659 km²
  • GDP: 290 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~51.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Tulane, Đại học Bang Louisiana (LSU)
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Dầu khí, nông nghiệp, y tế, du lịch
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư dầu khí, điều dưỡng, logistics, quản lý khách sạn
  • Ngành học đề xuất: Kỹ thuật, y tế, logistics, quản trị khách sạn
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Louisiana nổi tiếng với jambalaya, gumbo, tôm crawfish, bánh beignet. Thiên nhiên: đầm lầy bayou, sông Mississippi, rừng ngập mặn. Khí hậu cận nhiệt đới, mùa hè nóng ẩm (25–35°C), mùa đông ấm (10–20°C).

18. Oklahoma

  • Thủ phủ: Oklahoma City
  • Số trường đại học và cao đẳng: 61
  • Dân số người Việt: 25.220 (0,61%)
  • Tổng dân số: 4,0 triệu
  • Diện tích: 181.037 km²
  • GDP: 240 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~50.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Oklahoma, Đại học Bang Oklahoma
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Dầu khí, nông nghiệp, sản xuất, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư dầu khí, nông nghiệp, điều dưỡng, logistics
  • Ngành học đề xuất: Kỹ thuật, nông nghiệp, y tế, logistics
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Oklahoma nổi tiếng với thịt nướng, bánh fry bread, gà rán. Thiên nhiên: thảo nguyên, hồ nước, rừng sồi. Khí hậu lục địa, mùa hè nóng (25–35°C), mùa đông lạnh (0–10°C), thường có lốc xoáy.

19. Michigan

  • Thủ phủ: Lansing
  • Số trường đại học và cao đẳng: 93
  • Dân số người Việt: 24.607 (0,24%)
  • Tổng dân số: 10,0 triệu
  • Diện tích: 250.493 km²
  • GDP: 670 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~60.000 USD
  • Lương tối thiểu: 10,33 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Michigan, Đại học Bang Michigan
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Ô tô, sản xuất, y tế, công nghệ
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư, chuyên gia IT, điều dưỡng, logistics
  • Ngành học đề xuất: Kỹ thuật, khoa học máy tính, y tế, logistics
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Michigan nổi tiếng với anh đào, táo, xúc xích Coney Island. Thiên nhiên: Ngũ Đại Hồ, rừng, cồn cát. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (–10 đến 5°C), mùa hè ấm (15–30°C).

20. Ohio

  • Thủ phủ: Columbus
  • Số trường đại học và cao đẳng: 196
  • Dân số người Việt: 22.077 (0,18%)
  • Tổng dân số: 11,7 triệu
  • Diện tích: 116.098 km²
  • GDP: 820 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~60.000 USD
  • Lương tối thiểu: 10,45 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Bang Ohio, Đại học Case Western Reserve
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Sản xuất, y tế, giáo dục, logistics
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư, điều dưỡng, logistics, giáo viên
  • Ngành học đề xuất: Kỹ thuật, y tế, logistics, giáo dục
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Ohio nổi tiếng với kẹo buckeye, mì Cincinnati chili, bánh pierogi. Thiên nhiên: hồ Erie, rừng, sông. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (–10 đến 5°C), mùa hè ấm (15–30°C).

21. Kansas

  • Thủ phủ: Topeka
  • Số trường đại học và cao đẳng: 60
  • Dân số người Việt: 19.545 (0,65%)
  • Tổng dân số: 2,9 triệu
  • Diện tích: 213.100 km²
  • GDP: 180 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~52.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Kansas, Đại học Bang Kansas
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Nông nghiệp, sản xuất, y tế, giáo dục
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng, kỹ sư, giáo viên
  • Ngành học đề xuất: Nông nghiệp, y tế, kỹ thuật, giáo dục
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Kansas nổi tiếng với bắp rang, thịt bò, sandwich. Thiên nhiên: đồng bằng Great Plains, sông Kansas, rừng bông. Khí hậu lục địa, mùa hè nóng (25–35°C), mùa đông lạnh (–5 đến 10°C).

22. Missouri

  • Thủ phủ: Jefferson City
  • Số trường đại học và cao đẳng: 93
  • Dân số người Việt: 19.390 (0,31%)
  • Tổng dân số: 6,2 triệu
  • Diện tích: 180.540 km²
  • GDP: 390 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~58.000 USD
  • Lương tối thiểu: 12,30 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Washington ở St. Louis, Đại học Missouri
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Sản xuất, y tế, nông nghiệp, logistics
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư, điều dưỡng, logistics, công nghệ sinh học
  • Ngành học đề xuất: Kỹ thuật, y tế, logistics, công nghệ sinh học
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Missouri nổi tiếng với bánh ravioli chiên, thịt nướng, bánh bơ gooey. Thiên nhiên: dãy núi Ozark, sông Mississippi, rừng. Khí hậu ôn đới, mùa hè nóng ẩm (25–35°C), mùa đông lạnh (0–10°C).

23. Nevada

  • Thủ phủ: Carson City
  • Số trường đại học và cao đẳng: 28
  • Dân số người Việt: 19.190 (0,58%)
  • Tổng dân số: 3,2 triệu
  • Diện tích: 286.380 km²
  • GDP: 220 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~56.000 USD
  • Lương tối thiểu: 12,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Nevada, Las Vegas (UNLV), Đại học Nevada, Reno
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Du lịch, khách sạn, giải trí, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Quản lý khách sạn, điều dưỡng, kỹ thuật, logistics
  • Ngành học đề xuất: Quản trị khách sạn, y tế, kỹ thuật, logistics
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Nevada nổi tiếng với hạt thông, thịt bò khô, buffet Las Vegas. Thiên nhiên: sa mạc Mojave, hồ Tahoe, dãy núi Sierra Nevada. Khí hậu sa mạc, mùa hè rất nóng (35–45°C), mùa đông ôn hòa (0–15°C).

24. Hawaii

  • Thủ phủ: Honolulu
  • Số trường đại học và cao đẳng: 19
  • Dân số người Việt: 17.356 (1,2%)
  • Tổng dân số: 1,4 triệu
  • Diện tích: 28.313 km²
  • GDP: 110 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~62.000 USD
  • Lương tối thiểu: 14,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Hawaii
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Du lịch, khách sạn, y tế, nông nghiệp
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Quản lý khách sạn, điều dưỡng, nông nghiệp công nghệ cao
  • Ngành học đề xuất: Quản trị khách sạn, y tế, nông nghiệp
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Hawaii nổi tiếng với poke (cá sống ướp), dứa, cà phê Kona. Thiên nhiên: núi lửa, bãi biển, rừng mưa, rạn san hô. Khí hậu nhiệt đới, ấm quanh năm (20–30°C), mùa đông mưa nhiều hơn.

25. Tennessee

  • Thủ phủ: Nashville
  • Số trường đại học và cao đẳng: 87
  • Dân số người Việt: 15.377 (0,21%)
  • Tổng dân số: 7,0 triệu
  • Diện tích: 109.153 km²
  • GDP: 470 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~58.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Vanderbilt, Đại học Tennessee
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Sản xuất, y tế, logistics, âm nhạc
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư, điều dưỡng, logistics, ngành công nghiệp âm nhạc
  • Ngành học đề xuất: Kỹ thuật, y tế, logistics, kinh doanh âm nhạc
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Tennessee nổi tiếng với gà cay, thịt nướng, bánh chuối. Thiên nhiên: dãy núi Great Smoky, sông, rừng. Khí hậu ôn đới, mùa hè nóng ẩm (25–35°C), mùa đông ôn hòa (5–15°C).

26. Connecticut

  • Thủ phủ: Hartford
  • Số trường đại học và cao đẳng: 44
  • Dân số người Việt: 12.846 (0,35%)
  • Tổng dân số: 3,6 triệu
  • Diện tích: 14.357 km²
  • GDP: 340 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~80.000 USD
  • Lương tối thiểu: 16,35 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Yale, Đại học Connecticut (UConn)
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Tài chính, bảo hiểm, y tế, công nghệ
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Tài chính, kỹ sư, điều dưỡng, IT
  • Ngành học đề xuất: Tài chính, kỹ thuật, y tế, khoa học máy tính
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Connecticut nổi tiếng với pizza kiểu New Haven, ngao nướng, kem. Thiên nhiên: bờ biển Long Island Sound, rừng phong, hồ nước ngọt. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (–5 đến 5°C), mùa hè ấm (15–30°C).

27. Nam Carolina (South Carolina)

  • Thủ phủ: Columbia
  • Số trường đại học và cao đẳng: 60
  • Dân số người Việt: 12.512 (0,22%)
  • Tổng dân số: 5,4 triệu
  • Diện tích: 82.933 km²
  • GDP: 320 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~51.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học South Carolina, Đại học Clemson
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Sản xuất, du lịch, y tế, logistics
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư, điều dưỡng, logistics, quản lý khách sạn
  • Ngành học đề xuất: Kỹ thuật, y tế, logistics, quản trị khách sạn
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Nam Carolina nổi tiếng với tôm và bột ngô, súp cua she-crab. Thiên nhiên: bãi biển Myrtle, đầm lầy, rừng thông. Khí hậu cận nhiệt đới, mùa hè nóng ẩm (25–35°C), mùa đông ôn hòa (5–15°C).

28. Iowa

  • Thủ phủ: Des Moines
  • Số trường đại học và cao đẳng: 60
  • Dân số người Việt: 12.122 (0,37%)
  • Tổng dân số: 3,2 triệu
  • Diện tích: 145.746 km²
  • GDP: 220 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~54.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Bang Iowa, Đại học Iowa
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Nông nghiệp, sản xuất, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng, kỹ sư
  • Ngành học đề xuất: Nông nghiệp, y tế, kỹ thuật
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Iowa nổi tiếng với sandwich thịt băm, ngô ngọt, thịt lợn. Thiên nhiên: thảo nguyên, sông Mississippi, rừng sồi. Khí hậu lục địa, mùa hè nóng (25–35°C), mùa đông lạnh (–10 đến 5°C).

29. Indiana

  • Thủ phủ: Indianapolis
  • Số trường đại học và cao đẳng: 92
  • Dân số người Việt: 12.018 (0,17%)
  • Tổng dân số: 6,8 triệu
  • Diện tích: 94.326 km²
  • GDP: 470 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~60.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Purdue, Đại học Indiana Bloomington
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Sản xuất, y tế, logistics, nông nghiệp
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư, điều dưỡng, logistics, nông nghiệp
  • Ngành học đề xuất: Kỹ thuật, y tế, logistics, nông nghiệp
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Indiana nổi tiếng với sandwich thịt lợn chiên, ngô ngọt, bánh kem đường. Thiên nhiên: cánh đồng ngô, rừng, hồ. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (–10 đến 5°C), mùa hè ấm (15–30°C).

30. Alabama

  • Thủ phủ: Montgomery
  • Số trường đại học và cao đẳng: 62
  • Dân số người Việt: 11.639 (0,22%)
  • Tổng dân số: 5,1 triệu
  • Diện tích: 135.767 km²
  • GDP: 290 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~50.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Auburn, Đại học Alabama
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Sản xuất, nông nghiệp, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư, nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng
  • Ngành học đề xuất: Kỹ thuật, nông nghiệp, y tế
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Alabama nổi tiếng với đậu phộng luộc, cá da trơn chiên, bánh pecan. Thiên nhiên: bãi biển Gulf Shores, rừng thông, sông Alabama. Khí hậu cận nhiệt đới, mùa hè nóng ẩm (25–35°C), mùa đông ôn hòa (5–15°C).

 

31. Nebraska

  • Thủ phủ: Lincoln
  • Số trường đại học và cao đẳng: 42
  • Dân số người Việt: 10.738 (0,53%)
  • Tổng dân số: 2,0 triệu
  • Diện tích: 200.330 km²
  • GDP: 140 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~56.000 USD
  • Lương tối thiểu: 12,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Nebraska–Lincoln
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Nông nghiệp, sản xuất, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng, kỹ sư
  • Ngành học đề xuất: Nông nghiệp, y tế, kỹ thuật
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Nebraska nổi tiếng với bánh runza, thịt bò, ngô ngọt. Thiên nhiên: đồng bằng Great Plains, sông Platte, rừng bông. Khí hậu lục địa, mùa hè nóng (25–35°C), mùa đông lạnh (–10 đến 5°C).

32. Mississippi

  • Thủ phủ: Jackson
  • Số trường đại học và cao đẳng: 40
  • Dân số người Việt: 9.241 (0,31%)
  • Tổng dân số: 2,9 triệu
  • Diện tích: 125.438 km²
  • GDP: 120 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~45.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Mississippi (Ole Miss), Đại học Bang Mississippi
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Nông nghiệp, sản xuất, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng, kỹ sư
  • Ngành học đề xuất: Nông nghiệp, y tế, kỹ thuật
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Mississippi nổi tiếng với cá da trơn, bánh pecan, thịt nướng. Thiên nhiên: sông Mississippi, đầm lầy, bãi biển Gulf Coast. Khí hậu cận nhiệt đới, mùa hè nóng ẩm (25–35°C), mùa đông ấm (5–15°C).

33. Wisconsin

  • Thủ phủ: Madison
  • Số trường đại học và cao đẳng: 85
  • Dân số người Việt: 9.069 (0,15%)
  • Tổng dân số: 5,9 triệu
  • Diện tích: 169.635 km²
  • GDP: 390 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~58.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Wisconsin–Madison
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Sản xuất, nông nghiệp, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư, nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng
  • Ngành học đề xuất: Kỹ thuật, nông nghiệp, y tế
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Wisconsin nổi tiếng với phô mai, xúc xích bratwurst, bia thủ công. Thiên nhiên: hồ Michigan, rừng lá kim, sông Wisconsin. Khí hậu lục địa, mùa đông lạnh (–20 đến 0°C), mùa hè mát (15–28°C).

34. Arkansas

  • Thủ phủ: Little Rock
  • Số trường đại học và cao đẳng: 44
  • Dân số người Việt: 7.677 (0,25%)
  • Tổng dân số: 3,1 triệu
  • Diện tích: 137.732 km²
  • GDP: 150 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~47.000 USD
  • Lương tối thiểu: 11,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Arkansas
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Nông nghiệp, sản xuất, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng, kỹ sư
  • Ngành học đề xuất: Nông nghiệp, y tế, kỹ thuật
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Arkansas nổi tiếng với cá da trơn chiên, bánh pecan, thịt nướng. Thiên nhiên: dãy núi Ozark, suối nước nóng, rừng thông. Khí hậu cận nhiệt đới, mùa hè nóng ẩm (25–35°C), mùa đông ôn hòa (0–12°C).

35. Kentucky

  • Thủ phủ: Frankfort
  • Số trường đại học và cao đẳng: 66
  • Dân số người Việt: 6.976 (0,15%)
  • Tổng dân số: 4,5 triệu
  • Diện tích: 104.656 km²
  • GDP: 250 tỷ USD
  • Thu nhập bình quân: ~48.000 USD
  • Lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Kentucky, Đại học Louisville
  • Ngành kinh tế chủ chốt: Sản xuất, nông nghiệp, y tế
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư, nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng
  • Ngành học đề xuất: Kỹ thuật, nông nghiệp, y tế
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Kentucky nổi tiếng với gà rán, rượu bourbon, bánh derby. Thiên nhiên: hang động Mammoth, dãy núi Appalachian, sông Ohio. Khí hậu ôn đới, mùa hè nóng ẩm (25–35°C), mùa đông lạnh (–5 đến 10°C).

36. Nevada

  • Thủ phủ: Carson City
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 28
  • Dân số người Việt: 19.190 (0,58%)
  • Tổng dân số: 3,2 triệu
  • Diện tích: 286.380 km²
  • GDP: 220 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~56.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 12,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Nevada, Las Vegas (UNLV), Đại học Nevada, Reno
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Du lịch, khách sạn, giải trí, chăm sóc sức khỏe
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Quản lý khách sạn, điều dưỡng, kỹ thuật, logistics
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Quản lý khách sạn, chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật, logistics
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Nevada nổi tiếng với hạt thông, thịt bò khô và buffet Las Vegas. Đặc điểm tự nhiên bao gồm sa mạc Mojave, hồ Tahoe và dãy núi Sierra Nevada. Khí hậu sa mạc, mùa hè rất nóng (35–45°C), mùa đông ôn hòa (0–15°C).

37. Hawaii

  • Thủ phủ: Honolulu
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 19
  • Dân số người Việt: 17.356 (1,2%)
  • Tổng dân số: 1,4 triệu
  • Diện tích: 28.313 km²
  • GDP: 110 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~62.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 14,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Hawaii
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Du lịch, khách sạn, chăm sóc sức khỏe, nông nghiệp
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Quản lý khách sạn, điều dưỡng, nông nghiệp công nghệ cao
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Quản lý khách sạn, chăm sóc sức khỏe, nông nghiệp
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Hawaii nổi tiếng với poke (cá sống ướp), dứa và cà phê Kona. Đặc điểm tự nhiên bao gồm núi lửa, bãi biển, rừng mưa và rạn san hô. Khí hậu nhiệt đới, ấm áp quanh năm (20–30°C), mưa nhiều hơn vào mùa đông.

38. Nebraska

  • Thủ phủ: Lincoln
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 42
  • Dân số người Việt: 10.738 (0,53%)
  • Tổng dân số: 2,0 triệu
  • Diện tích: 200.330 km²
  • GDP: 140 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~56.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 12,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Nebraska–Lincoln
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Nông nghiệp, sản xuất, chăm sóc sức khỏe
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng, kỹ thuật
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Nebraska nổi tiếng với bánh sandwich runza, thịt bò và ngô ngọt. Đặc điểm tự nhiên bao gồm đồng bằng Great Plains, sông Platte và rừng bông gòn. Khí hậu lục địa, mùa hè nóng (25–35°C), mùa đông lạnh (–10 đến 5°C).

39. New Mexico

  • Thủ phủ: Santa Fe
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 31
  • Dân số người Việt: 6.587 (0,31%)
  • Tổng dân số: 2,1 triệu
  • Diện tích: 314.917 km²
  • GDP: 110 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~48.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 12,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học New Mexico
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Năng lượng, nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư, nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Kỹ thuật, nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    New Mexico nổi tiếng với ớt xanh, bánh mì sopapilla và thịt cừu. Đặc điểm tự nhiên bao gồm sa mạc Chihuahuan, dãy núi Rocky và White Sands. Khí hậu bán khô hạn, mùa hè nóng (25–35°C), mùa đông lạnh (–5 đến 10°C).

40. Maine

  • Thủ phủ: Augusta
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 31
  • Dân số người Việt: 2.910 (0,21%)
  • Tổng dân số: 1.410.380
  • Diện tích: 91.646 km²
  • GDP: 80 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~54.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 14,15 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Maine
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Nông nghiệp, sản xuất, chăm sóc sức khỏe
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng, kỹ thuật
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Maine nổi tiếng với tôm hùm, việt quất và bánh whoopie. Đặc điểm tự nhiên bao gồm bờ biển Đại Tây Dương, rừng lá kim và Công viên Quốc gia Acadia. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (–15 đến 0°C), mùa hè mát mẻ (10–25°C).

41. New Hampshire

  • Thủ phủ: Concord
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 28
  • Dân số người Việt: 3.872 (0,27%)
  • Tổng dân số: 1.415.860
  • Diện tích: 24.214 km²
  • GDP: 100 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~65.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học New Hampshire
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Sản xuất, chăm sóc sức khỏe, giáo dục
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ thuật, điều dưỡng, giáo dục
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Kỹ thuật, chăm sóc sức khỏe, giáo dục
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    New Hampshire nổi tiếng với xi-rô cây phong, cá hồi và bánh rán táo. Đặc điểm tự nhiên bao gồm dãy núi White, hồ Winnipesaukee và rừng phong. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (–15 đến 0°C), mùa hè mát mẻ (10–25°C).

42. Delaware

  • Thủ phủ: Dover
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 10
  • Dân số người Việt: 2.795 (0,26%)
  • Tổng dân số: 1.067.410
  • Diện tích: 6.446 km²
  • GDP: 80 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~68.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 15,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Delaware
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Tài chính, bảo hiểm, chăm sóc sức khỏe
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Tài chính, kỹ thuật, điều dưỡng
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Tài chính, kỹ thuật, chăm sóc sức khỏe
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Delaware nổi tiếng với cua xanh, bánh đào và cá hồi. Đặc điểm tự nhiên bao gồm bãi biển Rehoboth, rừng thông và sông Delaware. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (0–10°C), mùa hè ấm áp (15–30°C).

43. Idaho

  • Thủ phủ: Boise
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 15
  • Dân số người Việt: 2.694 (0,13%)
  • Tổng dân số: 1,9 triệu
  • Diện tích: 216.443 km²
  • GDP: 110 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~50.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Idaho
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Nông nghiệp, sản xuất, chăm sóc sức khỏe
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng, kỹ thuật
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Idaho nổi tiếng với khoai tây, cá hồi và táo. Đặc điểm tự nhiên bao gồm dãy núi Rocky, hồ Coeur d’Alene và rừng thông. Khí hậu lục địa, mùa đông lạnh (–10 đến 0°C), mùa hè nóng (20–32°C).

44. Alaska

  • Thủ phủ: Juneau
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 8
  • Dân số người Việt: 1.924 (0,26%)
  • Tổng dân số: 743.756
  • Diện tích: 1.723.337 km²
  • GDP: 69,9 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~70.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 13,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Alaska
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Khai khoáng, dầu khí, nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư dầu khí, nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Kỹ thuật, nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Alaska nổi tiếng với cá hồi, cua hoàng đế và thịt tuần lộc. Đặc điểm tự nhiên bao gồm sông băng, núi Denali, rừng taiga và cực quang. Khí hậu rất lạnh, mùa đông cực lạnh (–30 đến 0°C), mùa hè mát mẻ (10–20°C).

45. Rhode Island 

  • Thủ phủ: Providence
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 13
  • Dân số người Việt: 1.544 (0,14%)
  • Tổng dân số: 1.121.190
  • Diện tích: 4.001 km²
  • GDP: 70 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~60.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 14,00 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Brown, Đại học Rhode Island
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Sản xuất, chăm sóc sức khỏe, giáo dục
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ thuật, điều dưỡng, giáo dục
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Kỹ thuật, chăm sóc sức khỏe, giáo dục
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Đảo Rhode nổi tiếng với nghêu hấp, bánh nghêu và sữa cà phê. Đặc điểm tự nhiên bao gồm bờ biển Đại Tây Dương, vịnh Narragansett và rừng rụng lá. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (–5 đến 5°C), mùa hè ấm áp (15–30°C).

46. West Virginia 

  • Thủ phủ: Charleston
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 43
  • Dân số người Việt: 1.353 (0,08%)
  • Tổng dân số: 1,8 triệu
  • Diện tích: 62.756 km²
  • GDP: 80 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~46.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 8,75 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học West Virginia
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Năng lượng, nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ sư, nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Kỹ thuật, nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Tây Virginia nổi tiếng với bánh cuộn pepperoni, cá hồi và mật ong. Đặc điểm tự nhiên bao gồm dãy núi Appalachian, rừng quốc gia Monongahela và sông Ohio. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (–5 đến 5°C), mùa hè ấm áp (15–30°C).

47. Vermont

  • Thủ phủ: Montpelier
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 18
  • Dân số người Việt: 1.125 (0,17%)
  • Tổng dân số: 648.278
  • Diện tích: 24.906 km²
  • GDP: 45,7 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~60.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 14,01 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Vermont
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Nông nghiệp, du lịch, chăm sóc sức khỏe
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng, kỹ thuật
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Vermont nổi tiếng với xi-rô cây phong, phô mai cheddar và táo. Đặc điểm tự nhiên bao gồm dãy núi Green, rừng phong và hồ Champlain. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh (–15 đến 0°C), mùa hè mát mẻ (10–25°C).

48. North Dakota 

  • Thủ phủ: Bismarck
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 21
  • Dân số người Việt: 1.123 (0,14%)
  • Tổng dân số: 804.089
  • Diện tích: 183.108 km²
  • GDP: 70 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~60.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học North Dakota, Đại học Bang North Dakota
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Nông nghiệp, sản xuất, chăm sóc sức khỏe
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng, kỹ thuật
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Bắc Dakota nổi tiếng với bánh mì khoai tây lefse, thịt bò và cá hồi. Đặc điểm tự nhiên bao gồm đồng cỏ, hồ Sakakawea và rừng thông. Khí hậu lục địa, mùa đông rất lạnh (–25 đến 0°C), mùa hè mát mẻ (10–28°C).

49. Montana

  • Thủ phủ: Helena
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 23
  • Dân số người Việt: 933 (0,08%)
  • Tổng dân số: 1.143.160
  • Diện tích: 380.831 km²
  • GDP: 70 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~54.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 10,30 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Montana, Đại học Bang Montana
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Nông nghiệp, sản xuất, chăm sóc sức khỏe
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng, kỹ thuật
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Montana nổi tiếng với thịt bò, cá hồi và bánh việt quất huckleberry. Đặc điểm tự nhiên bao gồm công viên quốc gia Yellowstone, dãy núi Rocky và đồng cỏ. Khí hậu lục địa, mùa đông rất lạnh (–20 đến 0°C), mùa hè mát mẻ (10–28°C).

50. Wyoming

  • Thủ phủ: Cheyenne
  • Số lượng trường đại học và cao đẳng: 10
  • Dân số người Việt: 384 (0,07%)
  • Tổng dân số: 590.169
  • Diện tích: 253.335 km²
  • GDP: 53 tỷ USD
  • Thu nhập trung bình: ~60.000 USD
  • Mức lương tối thiểu: 7,25 USD/giờ
  • Các trường đại học nổi bật: Đại học Wyoming
  • Các ngành kinh tế chủ chốt: Khai khoáng, nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe
  • Nghề nghiệp có nhu cầu cao: Kỹ thuật, nông nghiệp công nghệ cao, điều dưỡng
  • Các lĩnh vực học tập gợi ý: Kỹ thuật, nông nghiệp, chăm sóc sức khỏe
  • Đặc sản, thiên nhiên & khí hậu:
    Wyoming nổi tiếng với thịt bò, cá hồi và bánh mì chiên (fry bread). Đặc điểm tự nhiên bao gồm công viên quốc gia Yellowstone, dãy núi Grand Teton và đồng cỏ. Khí hậu lục địa, mùa đông rất lạnh (–20 đến 0°C), mùa hè mát mẻ (10–28°C).


Người dịch: Helen To - Nha Viet Boston: "Ở Boston như ở nhà!"